Các chuyên ngành cấp học bổng
Các ngành dạy bằng tiếng Anh
Khoa | Đại học | Thạc sĩ | ||
Kỳ mùa thu | Kỳ mùa xuân | Kỳ mùa thu | Kỳ mùa xuân | |
Tiếng Anh ứng dụng | p | p | — | — |
Quản trị giải trí | p | p | — | — |
Quản trị kinh doanh quốc tế | p | p | — | — |
Tài chính quốc tế | p | p | — | — |
Quản trị khách sạn và du lịch quốc tế | p | p | — | — |
Chương trình quốc tế về hệ thống thông minh và kỹ thuật tự động | p | — | — | — |
Chương trình quốc tế về sản xuất truyền thông | p | p | — | — |
Quản trị kinh doanh quốc tế | — | — | p | p |
Các ngành dạy bằng tiếng trung
Khoa | Đại học | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |||
Kỳ mùa thu | Kỳ mùa xuân | Kỳ mùa thu | Kỳ mùa xuân | Kỳ mùa thu | Kỳ mùa xuân | |
Kỹ thuật điện | p | p | p | p | p | p |
Kỹ thuật thông tin | p | — | p | — | p | — |
Kỹ thuật truyền thông | p | p | — | — | — | — |
Quản lý thông tin | p | p | p | p | — | — |
Kỹ thuật cơ khí và tự động hóa | p | — | p | — | — | — |
Kỹ thuật hóa học | p | p | — | — | — | — |
Công nghệ hóa học và kỹ thuật sinh học | — | — | p | p | p | p |
Xây dựng dân dụng và sinh thái | p | p | p | p | — | — |
Khoa học dữ liệu và kỹ thuật | p | — | p | — | p | — |
Toán kinh tế | p | p | — | — | — | — |
Quản trị công nghiệp | p | p | — | — | p | p |
Quản trị kinh doanh | p | p | p | p | — | — |
Tài chính | p | — | p | p | — | — |
Kế toán | p | p | — | — | — | — |
Kinh doanh quốc tế | p | p | — | — | — | — |
Quản trị chính sách công | p | p | — | — | — | — |
Quản lý giáo dục sau đại học | — | — | p | p | p | p |
Truyền thông đại học | p | p | — | — | — | — |
Thiết kế truyền thông kỹ thuật số | p | p | — | — | — | — |
Thiết kế thương hiệu sản phẩm | p | p | — | — | — | — |
Phim và truyển hình | p | — | — | — | — | — |
Quản trị du lịch | p | p | — | — | — | — |
Quản lý giải trí | p | p | — | — | — | — |
Quản lý khách sạn | p | p | — | — | — | — |
Quản lý nghệ thuật ẩm thực | p | p | — | — | — | — |
Khoa học và công nghệ sinh học | p | p | p | p | — | — |
Quản lý sức khỏe | p | p | — | — | — | — |
Dinh dưỡng | p | p | — | — | — | — |
* Kỹ thuật y sinh | p | p | p | p | — | — |
* Dept. of Healthcare Administration | p | p | p | p | — | — |
* Quản lý chăm sóc sức khỏe | p | p | — | — | — | — |
* Khoa học hình ảnh và phóng xạ | p | p | — | — | — | — |
* Vật lý trị liệu | p | p | — | — | — | — |