Thị trường di trú của Canada đang trải qua những thay đổi nhanh chóng và đáng chú ý. Ngày 30/01/2025, Sở Di trú Canada đã chính thức ra mắt Chương trình Thí điểm Định cư Cộng đồng Nông thôn (Rural Community Immigration Pilot – RCIP), mở ra nhiều cơ hội mới cho người lao động quốc tế.

RCIP được xem là một trong hai chương trình nhập cư mang tính cách mạng được triển khai đầu năm 2025. Chương trình này nhắm đến 14 thành phố ở Canada nằm ngoài tỉnh Quebec – những nơi đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trong các ngành then chốt như chăm sóc sức khỏe, xây dựng, giáo dục và sản xuất.
Điểm đặc biệt của RCIP là tạo ra con đường rõ ràng hơn cho cư dân tạm thời như du học sinh và người lao động đang có giấy phép làm việc, giúp họ có cơ hội chuyển đổi thành thường trú nhân Canada. Thông qua việc tập trung vào các khu vực nông thôn, RCIP không chỉ giải quyết nhu cầu thị trường lao động mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng dân số và phát triển kinh tế bền vững tại những vùng thường bị bỏ qua bởi các chương trình định cư đô thị.
Điều Kiện Tham Gia RCIP Để Trở Thành Thường Trú Nhân Định Cư Canada 2025
Để đủ điều kiện tham gia chương trình RCIP, ứng viên cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể sau:
- Kinh nghiệm làm việc: Phải đáp ứng điều kiện nhất định về kinh nghiệm làm việc. Đặc biệt, có ngoại lệ dành cho du học sinh tốt nghiệp từ các chương trình đủ tiêu chuẩn.
- Thư mời làm việc xác thực: Cần có thư mời làm việc từ một doanh nghiệp đã được tổ chức phát triển kinh tế địa phương chỉ định.
- Trình độ ngoại ngữ: Phải đạt yêu cầu ngôn ngữ theo nhóm ngành nghề (NOC TEER) mà ứng viên đang theo đuổi.
- Trình độ học vấn: Tối thiểu phải hoàn tất chương trình trung học phổ thông.
- Chứng minh tài chính: Ứng viên cần chứng minh đủ khả năng tài chính để duy trì cuộc sống tại thành phố đã chọn trong ít nhất một năm.
- Cam kết sinh sống: Phải cam kết cư trú lâu dài tại cộng đồng nơi ứng viên đăng ký.
Yêu cầu | Chi tiết |
Nhóm ngành nghề | TEER 0, 1, 2, 3 hoặc 4 (theo phân loại NOC 2021) |
Trình độ tiếng Anh/Pháp | TEER 0-3: CLB 5 | TEER 4: CLB 4 |
Thời gian xử lý | Dự kiến 6-12 tháng |
Số lượng thành phố tham gia | 14 thành phố trên toàn Canada (trừ Quebec) |
5 Thành Phố Ở Canada Công Bố Ngành Nghề Ưu Tiên Cho RCIP
Tính đến cuối tháng 4/2025, đã có 5 trong số 14 cộng đồng tham gia chương trình RCIP công bố danh sách ngành nghề ưu tiên định cư. Đây là thông tin quan trọng cho những ai đang tìm kiếm cơ hội định cư tại Canada thông qua con đường này.
1. Timmins
Timmins là một trong những thành phố đầu tiên công bố danh sách ngành nghề ưu tiên trong chương trình RCIP. Thành phố này đang tập trung thu hút lao động trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, xây dựng và khai thác mỏ – những ngành đang thiếu hụt nhân lực trầm trọng trong khu vực.
Nghề Nghiệp | Mã NOC |
Kỹ thuật viên kế toán và nhân viên ghi sổ | 12200 |
Cán bộ hành chính | 13100 |
Kỹ thuật viên công nghệ sức khỏe động vật và kỹ thuật viên thú y | 32104 |
Thợ lắp đặt và bảo dưỡng phụ tùng ô tô, xe tải hạng nặng và thiết bị | 74203 |
Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, thợ máy xe tải, xe buýt và thợ sửa chữa cơ khí | 72410 |
Thợ máy xây dựng và thợ cơ khí công nghiệp | 72400 |
Người giúp việc và công nhân xây dựng | 75110 |
Giáo viên và trợ lý giáo dục mầm non | 42202 |
Giáo viên tiểu học và mẫu giáo | 41221 |
Cố vấn tài chính | 11102 |
Kỹ thuật viên, công nghệ địa chất và khoáng sản | 22101 |
Người vận hành thiết bị nặng | 73400 |
Cơ khí thiết bị hạng nặng | 72401 |
Nhân viên hỗ trợ tại nhà, người chăm sóc và các nghề nghiệp liên quan | 44101 |
Thợ điện công nghiệp | 72201 |
Công nhân chế biến gỗ, bột giấy và giấy | 95103 |
Y tá hành nghề có giấy phép | 32101 |
Kỹ thuật viên xét nghiệm y khoa | 32120 |
Kỹ sư luyện kim và vật liệu | 21322 |
Trợ lý y tá, người phục vụ và cộng tác viên dịch vụ bệnh nhân | 33102 |
Y tá đã đăng ký và y tá tâm thần đã đăng ký | 31301 |
Nhân viên dịch vụ xã hội và cộng đồng | 42201 |
Tài xế xe tải vận chuyển | 73300 |
Thợ mỏ sản xuất và phát triển ngầm | 83100 |
Thợ hàn và người vận hành máy móc liên quan | 72106 |
2. Sault Ste Marie
Sault Ste Marie đã công bố danh sách các nghề ưu tiên tập trung vào lĩnh vực:
- Y tế
- Giáo dục và dịch vụ cộng đồng
- Sản xuất và tiện ích
- Bán hàng và dịch vụ
- Xây dựng và vận tải
3. Brandon
Brandon, một thành phố ở tỉnh Manitoba, đã công bố danh sách nghề ưu tiên với trọng tâm là nông nghiệp, chế biến thực phẩm và dịch vụ y tế. Đây là những ngành đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương và đang cần bổ sung lực lượng lao động.
Nghề Nghiệp | Mã NOC |
Giáo viên và trợ lý giáo dục mầm non | 42202 |
Bác sĩ nha khoa | 31110 |
Bác sĩ đa khoa và bác sĩ gia đình | 31102 |
Y tá hành nghề có giấy phép | 32101 |
Trợ lý y tá, người phục vụ và cộng tác viên dịch vụ bệnh nhân | 33102 |
Y tá đã đăng ký và y tá tâm thần đã đăng ký | 31301 |
Chuyên gia y học lâm sàng và phòng thí nghiệm | 31100 |
Chuyên gia phẫu thuật | 31101 |
Người giết mổ và cắt thịt công nghiệp, người chế biến gia cầm và những công nhân liên quan | 94141 |
Kỹ thuật viên công trình dân dụng | 22300 |
Kỹ sư xây dựng | 21300 |
Kỹ sư công nghiệp và sản xuất | 21321 |
Kỹ thuật viên hỗ trợ người dùng | 22221 |
Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, thợ máy xe tải, xe buýt và thợ sửa chữa cơ | 72410 |
Thợ mộc | 72310 |
Người hoàn thiện bê tông | 73100 |
Thợ máy xây dựng và thợ cơ khí công nghiệp | 72400 |
Công nhân xây dựng | 75110 |
Cơ khí sưởi ấm, làm lạnh và điều hòa không khí | 72402 |
Cơ khí thiết bị hạng nặng | 72401 |
Thợ sơn và thợ trang trí (trừ thợ trang trí nội thất) | 73112 |
Thợ sửa ống nước | 72300 |
Thợ hàn và người vận hành máy móc liên quan | 72106 |
Kỹ sư cơ khí | 21301 |
Kỹ thuật viên và kỹ thuật công nghệ cơ khí | 22301 |
4. Thunder Bay
Thunder Bay đã công bố danh sách nghề ưu tiên tập trung vào lĩnh vực giáo dục, y tế và công nghệ thông tin. Thành phố này đang nỗ lực thu hút các chuyên gia quốc tế để phát triển các dịch vụ công cộng và tăng cường năng lực cạnh tranh trong khu vực.
Nghề nghiệp | Mã NOC |
Trợ lý hành chính | 13110 |
Cố vấn tài chính | 11102 |
Nhân viên hỗ trợ văn phòng chung | 14100 |
Các nhà nghiên cứu về vận động học và các nghề nghiệp chuyên môn khác trong liệu pháp và đánh giá | 32104 |
Y tá hành nghề có giấy phép | 32101 |
Trợ lý y tá, người phục vụ và cộng sự dịch vụ bệnh nhân | 33102 |
Trợ lý kỹ thuật dược và trợ lý dược sỹ | 33103 |
Y tá đã đăng ký và y tá tâm thần đã đăng ký | 31301 |
Giáo viên và trợ lý giáo dục mầm non | 42202 |
Nhân viên hỗ trợ tại nhà, người chăm có và các nghề liên quan | 44101 |
Nhân viên dịch vụ xã hội và cộng đồng | 42201 |
Nhân viên xã hội | 41300 |
Các nhà trị liệu trong tư vấn và các liệu pháp chuyên khoa liên quan | 41301 |
Đầu bếp | 63200 |
Nhân viên phục vụ quầy thực phẩm, phụ bếp và các nghề hỗ trợ liên quan | 65201 |
Giảm sát dịch vụ thực phẩm | 62020 |
Người dọn dẹp | 65310 |
Quản lý bán lẻ và bán buôn | 60020 |
Giám sát bán lẻ | 62010 |
Nhân viên bán lẻ và nhân viên trưng bày sản phẩm | 64100 |
Nhân viên sắp xếp hàng hóa lên kệ, nhân viên bán hàng và nhân viên điền đơn hàng | 65102 |
Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, thợ máy xe tải, xe buýt và thợ sửa chữa cơ khí | 72410 |
Thợ máy xây dựng và cơ khí công nghiệp | 72400 |
Thợ xây dựng và công nhân | 75110 |
Người vận hành thiết bị nặng | 73400 |
5. North Okanagan-Shuswap
North Okanagan-Shuswap, thuộc tỉnh British Columbia, đã công bố danh sách nghề ưu tiên với trọng tâm là du lịch, nông nghiệp và xây dựng. Khu vực này nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và đang cần thêm lao động để phát triển các ngành công nghiệp địa phương.
Nghề nghiệp | Mã NOC |
Kỹ thuật viên kế toán và nhân viên ghi sổ | 12200 |
Nhân viên kế toán và các công việc liên quan | 14200 |
Quản lý dịch vụ lưu trú | 60031 |
Trợ lý hành chính | 13110 |
Người bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị | 72421 |
Người lắp ráp và kiểm tra các sản phẩm gỗ khác | 94211 |
Kỹ thuật viên dịch vụ ô tô, thợ máy xe tải và xe buýt và thợ sửa chữa cơ khí | 72410 |
Thợ mộc | 72310 |
Người giúp việc và công nhân xây dựng | 75110 |
Giáo viên và trợ lý giáo dục mầm non | 42202 |
Người quản gia điều hành | 62021 |
Nhân viên hỗ trợ văn phòng nói chung | 14100 |
Nhà tạo mẫu tóc và thợ cắt tóc | 63210 |
Cơ khí sưởi ấm, làm lạnh và điều hòa không khí | 72402 |
Người vận hành thiết bị nặng | 73400 |
Công nhân chế biến gỗ, bột giấy và giấy | 95103 |
Thợ máy và thanh tra gia công và dụng cụ | 72100 |
Quản lý sản xuất | 90010 |
Trợ lý y tá, người phục vụ và cộng tác viên dịch vụ bệnh nhân | 33102 |
Trợ lý kỹ thuật dược và trợ lý dược | 33103 |
Công nhân lắp ráp, hoàn thiện và kiểm tra sản phẩm nhựa | 94212 |
Thợ sửa ống nước | 72300 |
Quản lý nhà hàng và dịch vụ thực phẩm | 60030 |
Nhân viên dịch vụ xã hội và cộng đồng | 42201 |
Thợ hàn và người vận hành máy móc liên quan | 72106 |
Những Thách Thức Khi Tham Gia RCIP
Mặc dù RCIP mở ra nhiều cơ hội, nhưng ứng viên cũng phải đối mặt với một số thách thức:
- Cạnh tranh cao: Số lượng vị trí có hạn so với nhu cầu định cư lớn.
- Yêu cầu ngôn ngữ: Nhiều ứng viên gặp khó khăn trong việc đạt điểm IELTS/TEF theo yêu cầu của từng nhóm ngành nghề.
- Thích nghi với môi trường nông thôn: Cuộc sống ở các thành phố nhỏ và vùng nông thôn Canada có thể khác biệt đáng kể so với các thành phố lớn, đòi hỏi khả năng thích nghi cao.
- Thủ tục hành chính phức tạp: Quá trình xin việc và hoàn thiện hồ sơ có thể mất nhiều thời gian và công sức.
Giải Pháp Để Tăng Cơ Hội Thành Công
Để tăng cơ hội thành công khi tham gia chương trình RCIP, các chuyên gia tư vấn di trú khuyến nghị:
- Cải thiện trình độ ngôn ngữ: Đầu tư thời gian và công sức để nâng cao điểm số IELTS/TEF.
- Nghiên cứu kỹ về cộng đồng: Tìm hiểu sâu về thành phố mục tiêu, bao gồm cơ hội việc làm, chi phí sinh hoạt và các dịch vụ công cộng.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Làm việc với các chuyên gia tư vấn di trú có kinh nghiệm để được hướng dẫn trong suốt quá trình.
- Xây dựng kế hoạch dài hạn: Phát triển một kế hoạch rõ ràng cho việc hòa nhập vào cộng đồng và phát triển nghề nghiệp tại Canada.
Kết Luận
Chương trình RCIP đại diện cho một hướng tiếp cận mới trong chính sách định cư Canada 2025, tập trung vào phát triển các cộng đồng nông thôn và giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong các ngành nghề cụ thể. Với việc 5 thành phố đã công bố danh sách nghề ưu tiên, người lao động quốc tế có thêm nhiều lựa chọn để tìm kiếm cơ hội định cư tại Canada.
Tuy nhiên, thành công trong chương trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc nâng cao trình độ ngôn ngữ đến tìm hiểu kỹ về cộng đồng mục tiêu. Với sự hỗ trợ chuyên nghiệp và chiến lược phù hợp, ứng viên có thể tăng đáng kể cơ hội trở thành thường trú nhân Canada thông qua RCIP.