IRCC đã bắt đầu chấp nhận kết quả bài thi PTE Core cho các hồ sơ xin thường trú nhân Canada thông qua Express Entry và các chương trình định cư khác. Nhiều người có nguyện vọng định cư trên toàn cầu đã rất háo hức chờ đợi bài thi PTE được IRCC chấp nhận cho chương trình thường trú nhân Canada.
Bên cạnh IELTS và CELPIP, bài thi Pearson Test of English (PTE) cũng đã gia nhập danh sách các bài kiểm tra tiếng Anh được chấp thuận cho chương trình thường trú nhân Canada. Giờ đây, ứng viên có thể thi IELTS, CELPIP và PTE để chứng minh trình độ tiếng Anh trong hồ sơ định cư.
PTE là viết tắt của Pearson Test of English, là một trong những bài kiểm tra năng lực tiếng Anh, đánh giá các kỹ năng sử dụng tiếng Anh của một cá nhân.
PTE có được chấp nhận cho chương trình thường trú nhân Canada (Canada PR) không?
Có, PTE được chấp nhận cho chương trình thường trú nhân Canada vì IRCC (Bộ Nhập cư, Người Tị nạn và Quyền Công dân Canada) đã phê duyệt bài thi PTE cho mục đích định cư. IRCC đã bắt đầu chấp nhận kết quả bài thi PTE Core cho chương trình thường trú nhân Canada thông qua các chương trình định cư theo diện kinh tế.
Nếu bạn đang nộp hồ sơ thường trú nhân Canada theo diện:
- Chương trình Lao động Chuyên môn Liên bang (Federal Skilled Worker Program) – yêu cầu tối thiểu CLB 4
- Chương trình Thương mại Chuyên môn Liên bang (Federal Skilled Trades Program) – yêu cầu tối thiểu CLB 4
- Diện Kinh nghiệm Canada (Canadian Experience Class) – yêu cầu tối thiểu CLB 5
Bài thi PTE có giá trị trong quy trình Di trú Canada không?
Bộ Nhập cư, Người Tị nạn và Quyền Công dân Canada (IRCC) đã bắt đầu chấp nhận kết quả bài thi Pearson Test of English (PTE) để chứng minh trình độ tiếng Anh.
Tuy nhiên, với việc Chính phủ Canada công nhận PTE cho chương trình thường trú nhân (PR), câu hỏi tiếp theo đặt ra là bạn nên thi PTE nào cho chương trình thường trú nhân Canada?
Câu trả lời là PTE Core. Bài thi này mới được giới thiệu gần đây và Pearson đang nhận đăng ký dự thi. Điều này có nghĩa là bạn cũng có thể đặt lịch và thi PTE Core để đủ điều kiện sống và làm việc tại Canada.
Về bài thi PTE
Pearson Test of English (PTE) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh, đánh giá các kỹ năng Đọc, Viết, Nghe và Nói của thí sinh. Có nhiều loại bài thi PTE khác nhau, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Điểm thi PTE được chấp nhận bởi hơn 3.500 trường đại học trên toàn thế giới và hiện nay nhiều quốc gia cũng chấp nhận bài thi này cho các mục đích như làm việc, học tập hoặc thậm chí là di cư.
Nhìn chung, PTE là bài thi kéo dài 2-3 tiếng và là bài thi hoàn toàn trên máy tính đầu tiên. PTE được đánh giá là bài thi tiếng Anh dễ dàng hơn để tham gia nhờ các lợi ích khác nhau của nó, ví dụ như cho kết quả nhanh hơn. Thông thường, kết quả thi có trong vòng 2 ngày làm việc hoặc 48 giờ. Ngoài ra, bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế chứ không chỉ dựa trên tiếng Anh Anh hoặc Anh Mỹ.
Hơn nữa, đối với những người thường đợi đến phút chót mới làm bài thì PTE cũng cung cấp lịch thi sát ngày.
Các Loại Bài Thi PTE Được IRCC Chấp Nhận
Mặc dù có nhiều loại bài thi PTE, chỉ có hai loại được chấp nhận bởi Bộ Nhập cư, Người Tị nạn và Quyền Công dân Canada (IRCC). Hai loại bài thi PTE được IRCC chấp nhận là:
- PTE Academic (dành cho hồ sơ xin visa du học)
- PTE Core (dành cho mục đích định cư và làm việc)
PTE Academic
Bài thi PTE Academic được chấp nhận để chứng minh trình độ tiếng Anh bất kể quốc gia nào bạn nộp hồ sơ xin visa du học. Bài thi PTE Academic được IRCC chấp nhận cho các ứng viên thuộc diện Tuyển sinh Trực tiếp Sinh viên (SDS).
Vì vậy, nếu bạn là sinh viên quốc tế muốn du học tại Canada, hãy nộp hồ sơ qua diện SDS để nhận giấy phép học nhanh hơn! Để chứng minh đủ điều kiện về trình độ tiếng Anh, hãy tham gia bài thi PTE Academic.
PTE Core
Đây là loại bài thi PTE mới nhất do Pearson Test of English phát triển. PTE Core được chấp nhận cho mục đích định cư và visa làm việc tại Canada. Đây là bài thi tổng quát đánh giá các kỹ năng nói, nghe, đọc và viết.
Hiện tại, bạn có thể thi PTE Core để xin visa thường trú nhân (PR) hoặc visa làm việc tại Canada.
Điểm PTE cần đạt để định cư Canada là bao nhiêu?
Điểm PTE tối thiểu yêu cầu để định cư Canada phụ thuộc vào chương trình định cư mà bạn đang nộp hồ sơ. Chúng ta hãy cùng xem điểm thi PTE cần đạt theo các chương trình khác nhau.
Đối với diện du học thông qua Student Direct Stream, bạn cần đạt tổng điểm PTE Academic tối thiểu là 60.
Các chương trình định cư khác sẽ được thảo luận bên dưới:
- Chương trình Kỹ năng Chuyên nghiệp Liên bang (Federal Skilled Worker Program – FSWP)
- Chương trình Kỹ năng Thương mại Liên bang Canada (Federal Skilled Trades Program – FSTP)
- Chương trình Kinh nghiệm Canada (CEC)
- Chương trình nhập cư Đại Tây Dương (Atlantic Immigration Program – AIP)
- Thị thực khởi nghiệp (Start-up visa)
- Chương trình thí điểm nhập cư Nông nghiệp – Thực phẩm (Agri-Food Immigration Pilot – AFIP)
- Chương trình nhập cư thử nghiệm của vùng nông thôn và phía Bắc của Canada (Rural and Northern Immigration Pilot – RNIP)
- Chương trình kết nối các nhà tuyển dụng ở Canada với những người tị nạn và những người di cư có tay nghề cao (Economic Mobility Pathways Pilot – EMPP)
1/ Chương trình Kỹ năng Chuyên nghiệp Liên bang (Federal Skilled Worker Program – FSWP)
CLB LEVEL | Speaking | Reading | Writing | Listening |
4 | 42-50 | 33-41 | 41-50 | 28-38 |
5 | 51-58 | 42-50 | 51-59 | 39-49 |
6 | 59-67 | 51-59 | 60-68 | 50-59 |
7 | 68-75 | 60-68 | 69-78 | 60-70 |
8 | 76-83 | 69-77 | 79-87 | 71-81 |
9 | 84-88 | 78-87 | 88-89 | 82-88 |
10 hoặc cao hơn | 89+ | 88+ | 90+ | 89+ |
2/ Chương trình Kỹ năng Thương mại Liên bang Canada (Federal Skilled Trades Program – FSTP)
CLB LEVEL | Speaking | Listening | Reading | Writing |
4 | 42-50 | 28-38 | 33-41 | 41-50 |
5 | 51-58 | 39-49 | 42-50 | 51-59 |
6 | 59-67 | 50-59 | 51-59 | 60-68 |
7 | 68-75 | 60-70 | 60-68 | 69-78 |
8 | 76-83 | 71-81 | 69-77 | 79-87 |
9 | 84-88 | 82-88 | 78-87 | 88-89 |
10 hoặc cao hơn | 89+ | 89+ | 88+ | 90+ |
3/ Chương trình Kinh nghiệm Canada (CEC)
NOC TEER | CLB LEVEL | Speaking | Listening | Reading | Writing |
2 & 3 | 5 | 51-58 | 39-49 | 42-50 | 51-59 |
2 & 3 | 6 | 59-67 | 50-59 | 51-59 | 60-68 |
0 & 1 | 7 | 68-75 | 60-70 | 60-68 | 69-78 |
0 & 1 | 8 | 76-83 | 71-81 | 69-77 | 79-87 |
0 & 1 | 9 | 84-88 | 82-88 | 78-87 | 88-89 |
0 & 1 | 10 hoặc cao hơn | 89+ | 89+ | 89+ | 90+ |
4/ Chương trình nhập cư Đại Tây Dương (Atlantic Immigration Program – AIP)
CLB level | Reading | Writing | Listening | Speaking |
10 | 88-90 | 90 | 89-90 | 89-90 |
9 | 78-87 | 88-89 | 82-88 | 84-88 |
8 | 69-77 | 79-87 | 71-81 | 76-83 |
7 | 60-68 | 69-78 | 60-70 | 68-75 |
6 | 51-59 | 60-68 | 50-59 | 59-67 |
5 | 42-50 | 51-59 | 39-49 | 51-58 |
4 | 33-41 | 41-50 | 28-38 | 42-50 |
3 | 24-32 | 32-40 | 18-27 | 34-41 |
5/ Thị thực khởi nghiệp (Start-up visa)
CLB level | Reading | Writing | Listening | Speaking |
10 | 88-90 | 90 | 89-90 | 89-90 |
9 | 78-87 | 88-89 | 82-88 | 84-88 |
8 | 69-77 | 79-87 | 71-81 | 76-83 |
7 | 60-68 | 69-78 | 60-70 | 68-75 |
6 | 51-59 | 60-68 | 50-59 | 59-67 |
5 | 42-50 | 51-59 | 39-49 | 51-58 |
4 | 33-41 | 41-50 | 28-38 | 42-50 |
3 | 24-32 | 32-40 | 18-27 | 34-41 |
6/ Chương trình thí điểm nhập cư Nông nghiệp – Thực phẩm (Agri-Food Immigration Pilot – AFIP)
CLB level | Reading | Writing | Listening | Speaking |
10 | 88-90 | 90 | 89-90 | 89-90 |
9 | 78-87 | 88-89 | 82-88 | 84-88 |
8 | 69-77 | 79-87 | 71-81 | 76-83 |
7 | 60-68 | 69-78 | 60-70 | 68-75 |
6 | 51-59 | 60-68 | 50-59 | 59-67 |
5 | 42-50 | 51-59 | 39-49 | 51-58 |
4 | 33-41 | 41-50 | 28-38 | 42-50 |
3 | 24-32 | 32-40 | 18-27 | 34-41 |
7/ Chương trình nhập cư thử nghiệm của vùng nông thôn và phía Bắc của Canada (Rural and Northern Immigration Pilot – RNIP)
CLB level | Reading | Writing | Listening | Speaking |
10 | 88-90 | 90 | 89-90 | 89-90 |
9 | 78-87 | 88-89 | 82-88 | 84-88 |
8 | 69-77 | 79-87 | 71-81 | 76-83 |
7 | 60-68 | 69-78 | 60-70 | 68-75 |
6 | 51-59 | 60-68 | 50-59 | 59-67 |
5 | 42-50 | 51-59 | 39-49 | 51-58 |
4 | 33-41 | 41-50 | 28-38 | 42-50 |
3 | 24-32 | 32-40 | 18-27 | 34-41 |
8/ Chương trình kết nối các nhà tuyển dụng ở Canada với những người tị nạn và những người di cư có tay nghề cao (Economic Mobility Pathways Pilot – EMPP)
CLB level | Reading | Writing | Listening | Speaking |
10 | 88-90 | 90 | 89-90 | 89-90 |
9 | 78-87 | 88-89 | 82-88 | 84-88 |
8 | 69-77 | 79-87 | 71-81 | 76-83 |
7 | 60-68 | 69-78 | 60-70 | 68-75 |
6 | 51-59 | 60-68 | 50-59 | 59-67 |
5 | 42-50 | 51-59 | 39-49 | 51-58 |
4 | 33-41 | 41-50 | 28-38 | 42-50 |
3 | 24-32 | 32-40 | 18-27 | 34-41 |
Hình thức bài thi PTE Core
Bài thi PTE được thực hiện trên máy tính tại một trung tâm khảo thí thân thiện. Bài thi nhằm đánh giá các kỹ năng nói, nghe, đọc và viết của thí sinh.
Bài thi kéo dài 2 tiếng và thí sinh được cung cấp tai nghe. Đây là một bài thi duy nhất bao gồm 19 câu hỏi, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
Bài thi PTE được chia thành 3 phần:
- Phần 1: Nói và Viết (50 phút)
- Phần 2: Đọc (30 phút)
- Phần 3: Nghe (30 phút)
Bài thi nói PTE được cấu trúc như thế nào?
Phần Nói và Viết của bài thi PTE bao gồm 7 dạng câu hỏi nhằm đánh giá kỹ năng nói và viết của thí sinh.
Trong phần thi nói, bạn sẽ cần thể hiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình. Các dạng câu hỏi bao gồm đọc to thành tiếng, giới thiệu bản thân, lặp lại câu, mô tả hình ảnh, kể lại bài giảng và trả lời các câu hỏi ngắn.
Những quốc gia nào chấp nhận bài thi PTE?
Nhiều quốc gia trên thế giới chấp nhận điểm thi PTE. Một số quốc gia tiêu biểu bao gồm Canada, Anh Quốc, Úc, Đức, Mỹ, Pháp, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Hà Lan, v.v.
Có yêu cầu điểm PTE tối thiểu cho định cư Canada không?
Để đủ điều kiện tham gia quy trình Thường trú nhân (PR) định cư Canada, bạn cần đạt tối thiểu CLB 4 trong bài thi cần thiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có một số ngoại lệ cho tiêu chí này.
Thời gian thi PTE Core là bao lâu?
Bài thi PTE Core mất khoảng 2 giờ để hoàn thành, bao gồm cả hướng dẫn và thời gian nghỉ giải lao. Đây cũng là một bài thi trên máy tính.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY TẠI ĐÂY
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Tổ Chức Giáo Dục BLUE GALAXY GROUP – BGG
- Trụ sở chính: 32 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường 01, quận Gò Vấp, TP.HCM
- Fanpage: facebook.com/BGGVietNam/
- Hotline: 0931406464
- Zalo: 0931406464
- Youtube: BGG VIỆT NAM
- Email: info@bluegalaxygroup.edu.vn