Trước khi bước vào một hành trình nhập cư Canada, chắc hẳn bạn đang tự hỏi… Liệu có đáng giá không?
Là những fan cuồng của Canada, chúng tôi có thể nói rằng CÓ CÓ CÓ và cho bạn biết hàng trăm lý do tại sao chúng tôi thấy đây là một nơi tuyệt vời để sinh sống. Thay vào đó, hãy gạt cảm xúc sang một bên và xem xét một số thực tế tài chính lý giải tại sao hàng nghìn người trên toàn thế giới muốn sống và làm việc ở Canada!
1/ Lý do số 1: Mức lương cao ở hầu hết các ngành!
Bạn có biết rằng, theo số liệu của Cục Thống kê Canada (StatCan) công bố vào ngày 6 tháng 1 năm 2023, mức lương trung bình theo giờ của tất cả các ngành nghề ở Canada đạt 31,96 CAD (đô la Canada) vào năm 2022? Cụ thể hơn, nhân viên toàn thời gian có mức lương trung bình theo giờ là 33,89 CAD, trong khi nhân viên bán thời gian trung bình kiếm được 22,44 CAD mỗi giờ.
Hãy cùng xem xét mức lương trung bình mới nhất theo ngành! Hiện tại, StatCan chia báo cáo thành 2 loại: ngành sản xuất hàng hóa và ngành sản xuất dịch vụ.
1.1 Mức lương trung bình theo giờ của ngành sản xuất hàng hóa năm 2022-2023
Ở Canada, ngành này bao gồm các lĩnh vực liên quan đến việc tạo ra và sản xuất hàng hóa hữu hình, vật chất. Ví dụ điển hình như các ngành sản xuất, xây dựng, nông nghiệp và khai thác mỏ.
Thông thường, công nhân trong ngành sản xuất hàng hóa trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất và chế biến sản phẩm, từ ô tô đến nông sản và nguyên liệu thô. Theo báo cáo năm 2023 của StatCan, trung bình những lao động trong ngành này kiếm được 33,44 CAD mỗi giờ!
Mức Lương Theo Giờ Cụ Thể Theo Ngành Lưu ý: Báo cáo StatCan này được công bố vào ngày 6 tháng 1 năm 2023. |
2021 | 2022 (to 2023) |
Nông nghiệp | 20.78 CAD | 21.75 CAD |
Lâm nghiệp, đánh bắt cá, khai thác mỏ, dầu khí | 44.16 CAD | 44.30CAD |
Tiện ích công cộng | 47.08 CAD | 47.86 CAD |
Xây dựng | 32.03 CAD | 33.77 CAD |
Sản xuất | 29.24 CAD | 31.01 CAD |
1.2 Mức lương trung bình theo giờ của ngành sản xuất dịch vụ năm 2022-2023
Ngành sản xuất dịch vụ tập trung vào việc cung cấp chuyên môn, kỹ năng và trải nghiệm, chứ không phải sản phẩm vật chất. Các dịch vụ như chăm sóc sức khỏe, tư vấn, lập kế hoạch tài chính và giải trí đều thuộc về lĩnh vực này.
Ngành sản xuất dịch vụ là một thành phần quan trọng của nền kinh tế hiện đại, vì nó thường phản ánh sự tiến bộ công nghệ của một quốc gia và chuyển đổi sang các ngành công nghiệp dựa trên tri thức. Theo báo cáo của StatCan công bố vào tháng 1 năm 2023, trung bình những người lao động trong ngành này kiếm được khoảng 31,58 CAD mỗi giờ.
Mức lương trung bình theo giờ của một số ngành cụ thể Lưu ý: Thông tin này dựa trên báo cáo StatCan được công bố vào ngày 6 tháng 1 năm 2023. |
2021 | 2022 (to 2023) |
Thương mại bán buôn và bán lẻ | 23.47 CAD | 24.70 CAD |
Giao thông vận tải và kho bãi | 29.94 CAD | 30.37 CAD |
Tài chính, bảo hiểm, bất động sản, cho thuê và thuê mướn | 37.44 CAD | 38.84 CAD |
Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp, xây dựng và dịch vụ hỗ trợ khác | 23.53 CAD | 24.88 CAD |
Dịch vụ giáo dục | 36.70 CAD | 37.50 CAD |
Chăm sóc sức khỏe và trợ giúp xã hội | 29.55 CAD | 30.70 CAD |
Thông tin, văn hóa và giải trí | 31.18 CAD | 31.23 CAD |
Lưu trú và ăn uống | 17.34 CAD | 18.50 CAD |
Dịch vụ khác (ngoại trừ hành chính công) | 26.88 CAD | 27.43 CAD |
Hành chính công | 39.89 CAD | 40.79 CAD |
2/ Lý do số 2: Mức lương của bạn sẽ tăng trưởng theo thời gian.
Chính phủ Canada luôn nỗ lực theo sát tốc độ lạm phát. Vì lý do này, mức lương theo giờ ở Canada tăng hàng năm! Hãy xem biểu đồ này về mức lương trung bình theo giờ theo thời gian, bạn sẽ có thể hiểu và thấy rõ cơ hội đang chờ đợi bạn!
2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 – 2023 |
27.57$ | 28.32$ | 30.03$ | 30.67$ | 31.96$ |
Lưu ý: Tất cả mức lương đều tính bằng đô Canada
Một điều tuyệt vời khác là – mức lương của bạn sẽ tăng, cùng với kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp của bạn. Giống như nhiều nền văn hóa khác, nếu nhà tuyển dụng Canada của bạn thấy trách nhiệm và nỗ lực của bạn, bạn sẽ thấy mức lương của mình tăng lên. Trung bình, bạn có thể mong đợi mức tăng 7% mỗi năm, nghĩa là sau 10 năm làm việc ở Canada, mức lương của bạn có thể tăng gấp đôi!
3/ Lý do số 3: Tỷ lệ thất nghiệp ở Canada dưới 6%
Trước khi đi sâu vào vấn đề thất nghiệp, hãy cùng tìm hiểu tại sao chúng ta nên phấn khởi về tỷ lệ thất nghiệp thấp của Canada.
Tỷ lệ thất nghiệp thấp của Canada là tin tốt bởi vì điều này có nghĩa là một tỷ lệ tương đối nhỏ những người muốn đi làm không thể tìm được việc. Khi tỷ lệ thất nghiệp thấp, nói chung cho thấy một thị trường việc làm lành mạnh hơn với nhiều cơ hội hơn cho những người tìm việc như bạn! Điều này có thể dẫn đến sự ổn định tài chính tốt hơn cho bạn và gia đình khi bạn có thu nhập ổn định ở Canada.
Hãy cùng xem xét tỷ lệ thất nghiệp của Canada qua thời gian! Lưu ý rằng báo cáo này được Cục Thống kê Canada (StatCan) công bố vào tháng 1 năm 2023.
2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 – 2023 |
5.8% | 5.7% | 9.7% | 7.5% | 5.3% |
Lưu ý: Bao gồm tất cả các trung tâm dân cư và vùng nông thôn.
4/ Lý do số 4: Chi phí sinh hoạt khác nhau giữa các tỉnh và vùng lãnh thổ của Canada
Nếu bạn đang cân nhắc chuyển đến đất nước tuyết trắng rộng lớn Canada, đây có thể là một cuộc phiêu lưu đầy thú vị. Canada mang đến một cảnh quan đa dạng, chất lượng cuộc sống cao và bầu không khí chào đón nồng nhiệt cho người mới đến. Để giúp quá trình chuyển đổi của bạn suôn sẻ hơn, đây là 5 mẹo vặt hữu ích:
MẸO HAY CHO BẠN! Hãy xem Chỉ số Chi phí Sinh hoạt
Chỉ số Chi phí Sinh hoạt là thước đo chi phí sinh hoạt tương đối ở các địa điểm khác nhau. Nó được tính toán bằng cách so sánh giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ ở các thành phố hoặc quốc gia khác nhau. Giỏ hàng hóa và dịch vụ thường bao gồm các mặt hàng như thực phẩm, nhà ở, giao thông vận tải, chăm sóc sức khỏe và giải trí.
Chỉ số Chi phí Sinh hoạt thường được thể hiện bằng một con số, với con số cao hơn cho thấy chi phí sinh hoạt cao hơn. Ví dụ, một thành phố có Chỉ số Chi phí Sinh hoạt là 120 sẽ đắt hơn 20% so với một thành phố có Chỉ số Chi phí Sinh hoạt là 100.
Cách Đọc và Sử Dụng Chỉ Số Chi Phí Sinh Hoạt
Để đọc Chỉ số Chi Phí Sinh Hoạt, chỉ cần so sánh con số chỉ số của thành phố hoặc quốc gia bạn quan tâm với con số của một thành phố hoặc quốc gia bạn đã quen thuộc. Ví dụ, nếu bạn đang cân nhắc chuyển đến Toronto, Canada, và chỉ số Chi Phí Sinh Hoạt của Toronto là 110, bạn có thể so sánh với chỉ số của thành phố bạn đang sinh sống. Nếu chỉ số của thành phố bạn hiện tại là 100, thì bạn có thể dự kiến phải chi thêm 10% cho hàng hóa và dịch vụ ở Toronto.
Một số mẹo sử dụng Chỉ số Chi Phí Sinh Hoạt:
- So sánh chi phí sinh hoạt giữa các thành phố và quốc gia khác nhau: Điều này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quát về mức độ đắt đỏ của cuộc sống ở những nơi đó.
- Cân nhắc thói quen chi tiêu và phong cách sống cá nhân: Mức chi phí sinh hoạt thực tế của bạn sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân.
- Sử dụng Chỉ số Chi Phí Sinh Hoạt để lập ngân sách cho việc di chuyển: Nếu bạn đang cân nhắc chuyển đến một thành phố hoặc quốc gia mới, bạn có thể sử dụng Chỉ số Chi Phí Sinh Hoạt để ước tính số tiền bạn sẽ cần chi cho sinh hoạt.
4.1 Chi phí sinh hoạt ở các tỉnh và vùng lãnh thổ của Canada (dựa trên Chỉ số Chi phí Sinh hoạt Numbeo 2023)
TỈNH CANADA
- Alberta: 77,61
- British Columbia: 89,83
- Manitoba: 71,21
- New Brunswick: 66,27
- Newfoundland and Labrador: 70,12
- Nova Scotia: 69,21
- Ontario: 80,47
- Prince Edward Island: 66,74
- Quebec: 79,06
- Saskatchewan: 71,69
VÙNG LÃNH THỔ CANADA
- Northwest Territories: 100,00 (đặt làm mốc so sánh)
- Nunavut: 111,70
- Yukon: 94,90
Xin lưu ý rằng đây chỉ là cái nhìn tổng quát về chi phí sinh hoạt tại các tỉnh và vùng lãnh thổ của Canada. Mức chi phí thực tế sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân của bạn, chẳng hạn như phong cách sống, thói quen chi tiêu và địa điểm cụ thể trong tỉnh hoặc vùng lãnh thổ.
Ví dụ, chi phí sinh hoạt ở Toronto, Ontario cao hơn nhiều so với ở Regina, Saskatchewan. Tương tự, chi phí sinh hoạt ở Iqaluit, Nunavut cao hơn đáng kể so với ở Yellowknife, Northwest Territories.
Khi chọn nơi sinh sống ở Canada, điều quan trọng là phải cân nhắc ngân sách và lối sống của bạn. Nếu đang tìm kiếm một nơi sinh sống tiết kiệm hơn, bạn có thể xem xét việc chuyển đến một thành phố hoặc thị trấn nhỏ hơn ở một tỉnh có mức chi phí thấp hơn.
5/ Lý do số 5: Chăm sóc sức khỏe và giáo dục ở Canada dễ dàng tiếp cận cho mọi người
5.1 Chăm sóc sức khỏe ở Canada: Canada có cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí không?
Câu trả lời là CÓ! Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các dịch vụ đều được chi trả. Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Canada là một hệ thống toàn dân, nghĩa là tất cả người Canada đều có quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản bất kể thu nhập hay tình trạng công việc. Để được chăm sóc sức khỏe miễn phí ở Canada, bạn phải là công dân Canada hoặc thường trú nhân.
Khu vực công chi trả phần lớn chi phí chăm sóc sức khỏe, bao gồm cả dịch vụ bệnh viện và bác sĩ. Một số dịch vụ, chẳng hạn như thuốc theo toa và chăm sóc răng miệng, không được chi trả bởi khu vực công. Những dịch vụ này thường được chi trả bởi bảo hiểm tư nhân hoặc trả riêng. Đây là một số dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản được chi trả bởi khu vực công ở Canada:
- Chăm sóc bệnh viện
- Dịch vụ bác sĩ
- Xét nghiệm chẩn đoán, như chụp X-quang và xét nghiệm máu
- Dịch vụ y tế công cộng, như tiêm chủng và chăm sóc trước sinh
Ngân sách chăm sóc sức khỏe của chính phủ Canada:
Ngân sách chăm sóc sức khỏe miễn phí của Canada từ năm 2018 đến năm 2023 đã tăng đều đặn, như thể hiện trong bảng sau:
2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 – 2023 |
286.6$ tỷ | 298.2$ tỷ | 308.5$ tỷ | 319.2$ tỷ | 329.9$ tỷ |
Lưu ý: Tất cả các con số đều tính bằng đô Canada
5.2 Canada có cung cấp giáo dục miễn phí không?
Giáo dục công lập ở Canada hoàn toàn miễn phí cho cư dân từ mẫu giáo đến hết cấp trung học! Điều này có nghĩa là con em bạn từ 5 hoặc 6 tuổi đến 18 tuổi sẽ được đi học miễn phí. Chi phí giáo dục được chi trả từ thuế của người dân ở từng tỉnh/lãnh thổ. Vì vậy, tất cả cư dân Canada đều có quyền học tập miễn phí, bất kể thu nhập hay nghề nghiệp.
Tuy nhiên, cũng có một số ngoại lệ:
- Sinh viên quốc tế và sinh viên học tại các trường tư thục không được miễn phí học tập.
- Một số sinh viên có thể phải trả một số khoản phí nhất định, chẳng hạn như phí sinh viên và phí hoạt động ngoại khóa.
- Bên cạnh giáo dục công lập miễn phí, cư dân Canada còn có thể nhận được nhiều chương trình hỗ trợ tài chính từ chính phủ để trang trải chi phí giáo dục sau trung học. Các chương trình này bao gồm vay sinh viên, trợ cấp và học bổng.
Ngân sách giáo dục của chính phủ Canada từ năm 2019 đến 2023 như sau:
2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 – 2023 |
28.6$ tỷ | 29.8$ tỷ | 30.9$ tỷ | 32$ tỷ | 33.1$ tỷ |
Lưu ý: Tất cả các con số đều tính bằng đô Canada
6/ Lý do số 6: Người nhập cư có thể vay vốn từ ngân hàng Canada
Người nhập cư đến Canada có thể tiếp cận với nhiều nguồn tài chính khác nhau, bao gồm cả các khoản vay từ các ngân hàng Canada. Điều này giúp người nhập cư dễ dàng đạt được các mục tiêu tài chính của họ, chẳng hạn như mua nhà hoặc khởi nghiệp.
Theo báo cáo năm 2022 của Hiệp hội Ngân hàng Canada, 73% người nhập cư đến Canada đã được phê duyệt vay vốn vào năm 2021. Con số này cao hơn tỷ lệ phê duyệt cho người vay vốn sinh ra tại Canada, chỉ đạt 68%. Trên thực tế, số tiền vay trung bình của người nhập cư vào năm 2021 là 237.000 đô la Canada, chỉ thấp hơn một chút so với số tiền vay trung bình của người vay vốn sinh ra tại Canada là 245.000 đô la Canada.
Bạn đang quan tâm đến việc vay vốn từ ngân hàng Canada? Dưới đây là 3 mẹo vặt hữu ích!
Mẹo 1: Xây dựng điểm tín dụng tốt!
Điểm tín dụng tốt cho thấy với ngân hàng rằng bạn có lịch sử vay và trả tiền trách nhiệm.
Mẹo 2: Chuẩn bị khoản tiền trả trước.
Tiền trả trước là một phần trăm giá mua nhà hoặc xe hơi mà bạn thanh toán ngay lập tức. Có tiền trả trước cho thấy với ngân hàng rằng bạn nghiêm túc với khoản vay và bạn sẵn sàng đầu tư tài chính của mình vào khoản mua.
Mẹo 3: Tìm người đồng vay
Người đồng vay là người đồng ý chịu trách nhiệm cho khoản vay nếu bạn không thể thanh toán. Nếu bạn có điểm tín dụng tốt và thu nhập ổn định, bạn có thể vay vốn với người đồng vay ngay cả khi bạn chưa có lịch sử tín dụng ở Canada.
7/ Lý do số 7: Bạn có thể sở hữu nhà riêng ở Canada
Canada là một nơi tuyệt vời để sinh sống và lập gia đình. Đất nước này mang đến chất lượng cuộc sống cao, nền kinh tế mạnh mẽ và văn hóa chào đón. Một trong những lợi ích của việc sống ở Canada là khả năng sở hữu nhà riêng.
“Theo Hiệp hội Bất động sản Canada, giá trung bình của một ngôi nhà ở Canada vào tháng 8 năm 2023 là 650.140 đô la. Con số này tăng 2% so với năm trước.”
Mặc dù giá nhà trung bình ở Canada đã tăng trong những năm gần đây, nhưng việc mua nhà vẫn khả thi, đặc biệt đối với những người nhập cư sẵn sàng sống bên ngoài các thành phố lớn hoặc những người sẵn sàng mua nhà nhỏ hơn.
Dưới đây là giá trung bình mua nhà cho từng tỉnh và vùng lãnh thổ của Canada vào tháng 8 năm 2023, theo Hiệp hội Bất động sản Canada:
Tỉnh bang/ Vùng lãnh thổ | Giá nhà trung bình |
British Columbia | $1,082,496 |
Alberta | $526,529 |
Saskatchewan | $384,377 |
Manitoba | $382,216 |
Ontario | $875,291 |
Quebec | $517,728 |
New Brunswick | $274,423 |
Nova Scotia | $400,068 |
Prince Edward Island | $336,616 |
Newfoundland and Labrador | $236,000 |
Northwest Territories | $422,787 |
Nunavut | $422,787 |
Như bạn có thể thấy, chi phí mua nhà trung bình thay đổi đáng kể tùy theo tỉnh và vùng lãnh thổ. Những ngôi nhà đắt nhất được tìm thấy ở British Columbia, trong khi những ngôi nhà rẻ nhất nằm ở Newfoundland và Labrador.
Điều quan trọng cần lưu ý là giá nhà trung bình chỉ là một điểm tham khảo ban đầu. Thực tế, giá nhà sẽ khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như vị trí ngôi nhà, kích thước và tình trạng của ngôi nhà.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY TẠI ĐÂY
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Tổ Chức Giáo Dục BLUE GALAXY GROUP – BGG
- Trụ sở chính: 32 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường 01, quận Gò Vấp, TP.HCM
- Fanpage: facebook.com/BGGVietNam/
- Hotline/Zalo: 0931406464
- Youtube: BGG VIỆT NAM
- Email: info@bluegalaxygroup.edu.vn
- Spotify: https://open.spotify.com/show/1H8a2KW9WGGvNFZES9yGns
- Tiktok: @duhocbluegalaxy