Trong khuôn khổ Phân loại Nghề nghiệp Quốc gia (NOC), một hạng mục TEER (Training, Education, Experience, and Responsibilities – Đào tạo, Giáo dục, Kinh nghiệm và Trách nhiệm) sẽ nhóm các nghề nghiệp dựa trên mức độ chung về đào tạo, giáo dục, kinh nghiệm và trách nhiệm thường được yêu cầu cho một công việc cụ thể. Hãy cùng chuyên gia di trú BGG khám phá những hạng mục TEER nào đủ điều kiện tham gia chương trình Express Entry năm nay.
Cách thức hoạt động của hệ thống NOC
Hệ thống NOC bao gồm sáu hạng mục TEER riêng biệt, được đánh số từ 0 đến 5. Các hạng mục này tạo thành chữ số thứ hai trong hệ thống mã NOC.
Mỗi hạng mục TEER chủ yếu phản ánh các điều kiện tiên quyết về giáo dục và đào tạo cần thiết cho một vị trí công việc. Ngoài ra, nó cũng tính đến kinh nghiệm cần thiết để gia nhập lĩnh vực và độ phức tạp tương đối của các trách nhiệm công việc so với các vị trí khác. Ví dụ: việc chuyển từ hạng mục TEER 2 lên hạng mục 1 thường đòi hỏi thêm giáo dục chính quy. Tuy nhiên, việc nâng cao từ hạng mục 5 lên 4 thường có thể được thực hiện thông qua đào tạo tại chỗ và tích lũy kinh nghiệm làm việc.
Mục đích của mỗi hạng mục TEER là thể hiện các con đường điển hình để gia nhập nghề nghiệp trong các ngành nghề khác nhau. Trong trường hợp có nhiều con đường việc làm tồn tại, hạng mục được nhà tuyển dụng công nhận nhiều nhất sẽ được chọn. Sự lựa chọn này dựa trên nghề nghiệp cụ thể được đề cập và xu hướng phát triển trong các tiêu chuẩn tuyển dụng.
Dưới đây là bảng ý nghĩa của từng hạng mục TEER
Hạng mục TEER | Tính chất của giáo dục, đào tạo và kinh nghiệm được yêu cầu và độ phức tạp của trách nhiệm |
0 | Trách nhiệm quản lý |
1 | Hoàn thành chương trình đại học (cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ); hoặc Có kinh nghiệm và chuyên môn về kiến thức chuyên môn từ một nghề nghiệp liên quan được tìm thấy trong hạng mục TEER 2 (nếu có). |
2 | Hoàn thành chương trình giáo dục sau trung học từ hai đến ba năm tại trường cao đẳng cộng đồng, học viện công nghệ hoặc CÉGEP; hoặc Hoàn thành chương trình đào tạo học nghề từ 2 đến 5 năm; hoặc Nghề nghiệp có trách nhiệm giám sát hoặc an toàn quan trọng (ví dụ: cảnh sát và lính cứu hỏa); hoặc Nhiều năm kinh nghiệm trong một nghề nghiệp liên quan từ hạng mục TEER 3 (nếu có). |
3 | Hoàn thành chương trình giáo dục sau trung học dưới hai năm tại trường cao đẳng cộng đồng, học viện công nghệ hoặc CÉGEP; hoặc Hoàn thành chương trình đào tạo học nghề dưới 2 năm; hoặc Hơn sáu tháng đào tạo tại chỗ, các khóa đào tạo hoặc kinh nghiệm làm việc cụ thể với một số trình độ học vấn trung học; hoặc Nhiều năm kinh nghiệm trong một nghề nghiệp liên quan từ hạng mục TEER 4 (nếu có). |
4 | Hoàn thành chương trình trung học; hoặc Vài tuần đào tạo tại chỗ với một số trình độ học vấn trung học; hoặc Kinh nghiệm trong một nghề nghiệp liên quan từ hạng mục TEER 5 (nếu có). |
5 | Công việc đơn giản, dễ thực hiện và không yêu cầu trình độ học vấn chính thức |
Cách tìm mức TEER của bạn
Để tìm mức TEER của bạn, trước tiên bạn cần biết mã NOC của mình theo hệ thống mới năm 2021.
Sau khi đã tìm được mã, bạn có thể xác định mức TEER của mình bằng cách nhìn vào chữ số thứ hai của mã NOC gồm năm chữ số. Ví dụ: mã năm 2021 cho Nhà thiết kế Web là 21233. Chữ số thứ hai là 1, do đó, nghề nghiệp này thuộc TEER 1.
Điều quan trọng cần lưu ý là, mặc dù nghề nghiệp của bạn có thể đủ điều kiện tham gia Express Entry, nhưng vẫn có những yêu cầu tối thiểu bổ sung phải được đáp ứng để có thể đăng ký.
Các hạng mục TEER đủ điều kiện theo Chương trình Nhập cư Tay nghề Cao (Express Entry)
Bạn đang thắc mắc về các hạng mục TEER đủ điều kiện cho chương trình Express Entry? Dưới đây là danh sách đầy đủ các TEER đủ điều kiện cho mỗi Chương trình Nhập cư Tay nghề Cao:
Tiêu chí đủ điều kiện | Chương trình Kinh nghiệm Canada (Canadian Experience Class – CEC) | Chương trình Lao động Tay nghề Liên bang (Federal Skilled Worker Program – FSWP) | Chương trình Thương mại Tay nghề Liên bang (Federal Skilled Trades Program – FSTP) |
Loại/Cấp độ kinh nghiệm làm việc | Kinh nghiệm làm việc tại Canada trong một nghề nghiệp được liệt kê trong 1 hoặc nhiều Hạng mục TEER sau:
|
Kinh nghiệm làm việc trong một nghề nghiệp được liệt kê trong 1 trong các Hạng mục TEER sau:
|
|
Kỹ năng ngôn ngữ | Kỹ năng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp
|
Kỹ năng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp
|
Kỹ năng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp
|
Kinh nghiệm làm việc | Một năm tại Canada trong 3 năm gần nhất (kết hợp toàn thời gian hoặc bán thời gian) | Một năm liên tục trong vòng 10 năm gần nhất (kết hợp bán thời gian, toàn thời gian hoặc nhiều hơn 1 công việc trong nghề nghiệp chính của bạn) | Hai năm trong vòng 5 năm gần nhất (kết hợp toàn thời gian hoặc bán thời gian) |
Job Offer | Không bắt buộc | Không bắt buộc.
Tuy nhiên, bạn có thể nhận được điểm tiêu chí lựa chọn (FSW) nếu có một đề nghị công việc hợp lệ. |
Bắt buộc:
|
Việc hiểu rõ các hạng mục TEER đủ điều kiện cho Chương trình Nhập cư Tay nghề Cao của Canada là chìa khóa quan trọng để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn cho hành trình định cư của mình. Bằng cách xác định hạng mục TEER phù hợp, bạn sẽ hiểu rõ hơn về yêu cầu công việc, trình độ học vấn và kinh nghiệm cần thiết để đủ điều kiện tham gia chương trình.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc định cư Canada thông qua chương trình Express Entry và muốn tìm hiểu thêm về các hạng mục TEER phù hợp với hồ sơ của mình, hãy liên hệ ngay với chuyên gia di trú BGG qua Hotline 0931406464 hoặc Zalo. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chi tiết và hoàn toàn miễn phí, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và xây dựng lộ trình định cư hiệu quả nhất.