Học phí và sinh hoạt phí tại Nhật Bản như thế nào

Nhiều bạn có mong muốn đi du học Nhật Bản nhưng lại nghe nói Nhật Bản rất đắt đỏ, khiến các bạn cứ chần chừ. Vậy thật sự mức sinh hoat phí ở Nhật Bản như thế nào? Cùng tìm hiểu với BGG nhé!

1. Học phí

Tùy vào từng trường và chương trình học mà mình đăng ký sẽ có các khoản học phí khác nhau. Các khoản học phí của các trường đại học quốc lập thì không phân biệt theo chuyên ngành học mà được chính phủ Nhật Bản quy định bằng 60% mức học phí trung bình của các trường tư lập. Nhìn chung, mức học phí trung bình được phân loại như sau:

  • Nhóm Đại học công và quốc gia: khoảng 540.000 Yên/năm và phí nhập học 280.000 Yên cho cả bậc đại học và cao học.​
  • Nhóm Đại học tư thục: khoảng 875.000 Yên tới 3.700.000 Yên//năm cùng với phí nhập học từ 235.000 Yên tới 1.300.000 Yên cho bậc đại học.

2. Chi phí nhà ở

Tiết kiệm nhất là lựa chọn ở ký túc xá, chưa kể phương án này còn giúp bạn hạn chế các chi phi phí mua sắm đồ điện gia dụng vì các sinh viên cùng phòng thường chia sẻ đồ dùng với nhau. Một lợi thế rất lớn nữa của ký túc xá là chúng thường nằm rất gần trường, vì vậy bạn có thể sẽ tiết kiệm được một khoảng chi phí đi lại (tùy thuộc vào quy mô của trường bạn). Trung bình, sinh viên cần chi một mức phí dao động tầm 160.000 Yên/3 tháng ở khu vực thủ đô Tokyo và tầm 130.000 Yên/3 tháng ở thành phố Osaka.

Nếu bạn muốn học hỏi thêm về tập quán và văn hóa Nhật, bạn cũng có thể chọn hình thức homestay, được sống chung với nười bản địa với mức tiền nhà hàng tháng rơi vào khoảng 80.000 – 100.000 Yên (đã bao gồm cả tiền điện, ăn uống và phí đi lại.)

Và phổ biến nhất cho sinh viên tại Nhật Bản là hình thức thuê nhà riêng (khoảng 70% sinh viên đều sống ngoài khuôn viên trường). Tuy nhiên, lựa chọn này cũng là phương án tốn nhiều chi phí nhất. Chi phí thuê nhà dao động từ 20.000 Yên- 40.000 Yên /tháng, tùy trường và tùy từng khu vực thuê ở ngoài cụ thể. Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý rằng phương án này thường sẽ kéo theo nhiều khoản phí phả trả trước như tiền đặt cọc, chi phí giới thiệu nhà,… Và nếu chọn phương án ở nhà riêng, bạn cũng cần lưu ý một số khoản phí tiêu thụ hàng tháng như tiền điện: 5.000 Yên/tháng, tiền nước: 2.000 Yên/tháng, tiền điện thoại: 2000 Yên/tháng, tiền gas: 1000 Yên/tháng và tiền Internet: 2000 Yên/tháng.

3. Chi phí ăn uống và di chuyển

Chi phí sinh hoạt tổng thể ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka sẽ dao động từ 70.000 – 90.000 Yên/tháng. Các thành phố khác sẽ có mức chi phí rẻ hơn khoảng 20- 30%.

Tổ chức thuộc chính phủ Nhật Bản JASSO (phụ trách về tất cả các dịch vụ cho sinh viên Nhật và quốc tể) công bố mức sinh hoạt phí trung bình hằng tháng tại các khu vực ở Nhật như sau Kyushu: 82.000 Yên (khoảng 702 USD), Chugoku: 74.000 Yên (khoảng 634 USD), Shikoku: 7.,000 Yên (khoảng 627 USD), Kinki: 86.000 Yên (khoảng 737 USD), Chubu: 79.000 Yên (677 USD), Kanto: 94.000 Yên (khoảng 805 USD), Tohoku: 76.000 Yên (khoảng 652 USD) và Hokkaido: 81.000 Yên (khoảng 695 USD).

Đây là bảng giá tham khảo về việc đi lại

  • Xe buýt: đồng giá từ bến đầu đến bến cuối, tầm 200 Yên/lượt. Với xe buýt tốc độ cao thì mức phí sẽ cao hơn, ví dụ đi từ Tokyo – Osaka (500 km) là 6.000 Yên.
  • Tàu JR: đi từ Yokohama đến ga Shizuoka (200 km) tốn 3.500 Yên. Nhưng nếu đi tàu siêu tốc Shinkansen, mức phí sẽ cao hơn rất nhiều, bạn có thể phải chi 20.000 Yên để đi từ Tokyo – Osaka trong khoảng 2 giờ rưỡi. ​
  • Tàu điện ngầm: khoảng 500 Yên cho 30 phút đi tàu.​
  • Taxi (4 km): 1.450 Yên (tiền đi taxi ban đầu sẽ là 600 – 700 Yên và cứ 300 – 400 m thì tăng lên 90 Yên. Buổi tối, tiền taxi sẽ tăng lên khoảng 20%.).
  • Tiết kiệm hơn nữa, bạn có thể dùng xe đạp với tầm giá 10.000 Yên/chiếc.

Bảng giá tham khảo của nhu yếu phẩm tại Nhật Bản

  • Gạo (5 kg): 1.983 Yên (US$17)
  • Bánh mỳ (1 kg): 433 Yên (US$4)
  • Sữa (1000 ml): 223 Yên (US$2)
  • Trứng: 263 Yên (US$2)
  • Táo (1 kg): 456 Yên (US$4)
  • Bắp cải (1 kg): 192 Yên (US$2)
  • Coca Cola (500 ml): 94 Yên (US$1)
  • Bánh kẹp Hamburger: 174 Yên (US$2)
  • Xăng (1 lít): 128 Yên (US$1)
  • Giấy vệ sinh: 284 Yên (US$2)
  • Vé xem phim: 1.800 Yên (US$15)