ôn luyện tiếng Trung

Ôn luyện tiếng Trung: Chủ đề sở thích

Ôn luyện tiếng Trung. Chủ đề đầu tiên khi học một ngôn ngữ nào đó chính là giới thiệu bản thân. Vậy bạn đã biết cách giới thiệu cũng như nói về sở thích của mình chưa? Hãy cùng BGG học thêm một số câu về sở thích nhé!

A:你的愛好是什麼?
nǐ de àihào shì shénme?
Nỉ tợ ai hao sư sấn mơ?
Sở thích của bạn là gì?

B:我喜歡打籃球。你喜歡嗎?

wǒ xǐhuan dǎ lánqiú. nǐ xǐhuan ma?
Úa xỉ hoan tả lán chiếu. ní xỉ hoan ma?
Tôi thích chơi bóng rổ. Bạn thích không?

A:我喜歡看,不喜歡打。
wǒ xǐhuan kàn, bù xǐhuan dǎ.
Úa xỉ hoan khan, pu xỉ hoan tả.
Tôi thích xem nhưng không thích chơi.

TỪ VỰNG TRONG BÀI

1. 愛好 àihào ai hao: Sở thích

2. 是 shì sư: Là

3. 什麼 shénme sấn mơ: Gì, cái gì

4. 喜歡 xǐhuan xỉ hoan: Thích

5. 打 dǎ tả: Chơi, đánh

6. 籃球 lánqiú lán chiếu: Bóng rổ

7. 看 kàn khan: Nhìn, xem

8. 的 de tợ: Trợ từ kết cấu ( của)

TỪ VỰNG BỔ SUNG

1. 聽音樂 tīng yīnyuè thinh in duê: Nghe nhạc

2. 旅遊 lǚyóu lủy dấu: Du lịch

3. 電視 diànshì ten sư: Tivi

4. 電影 diànyǐng ten ỉnh: Phim

5. 網球 wǎngqiú oảng chiếu: Quần vợt

6. 運動 yùndòng uyn tung: Thể thao

Trên đây là một số mẫu câu về sở thích dùng để ôn luyện tiếng Trung hiệu quả. Hy vọng các bạn sẽ yêu thích