2020/11/27 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 09/28 – 10/27 |
2020/11/29 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 08/01 – 10/31 |
2020/12/05 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 10/05 – 11/05 |
2020/12/06 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河內人文與社會科學大學BC棟3樓 Tầng 3 Nhà nối BC – Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 09/21 – 11/09 |
2020/12/13 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_胡志明市臺灣學校 Trường Đài Bắc tại TPHCM | 10/13 – 11/13 |
2020/12/19 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_越南蘇聯第一職業技術學院 越南_越南蘇聯第一職業技術學院 | 10/06 – 11/24 |
2020/12/20 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 09/01 – 11/22 |
2021/01/08 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 11/18 – 12/08 |
2021/01/10 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_胡志明市臺灣學校 Trường Đài Bắc tại TPHCM | 11/23 – 12/10 |
2021/01/10 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_Phong 202 Nha BC Truong Dai hoc Khoa hoc Xa hoi va Nhan van Ha Noi, So 336 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Ha Noi, Viet Nam 越南_Phong 202 Nha BC Truong Dai hoc Khoa hoc Xa hoi va Nhan van Ha Noi, So 336 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Ha Noi, Viet Nam | 11/25 – 12/10 |
2021/01/24 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 11/24 – 11/29 |
2021/02/26 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 12/25 – 01/26 |
2021/02/28 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 11/30 – 01/31 |
2021/03/12 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 01/08 – 02/10 |
2021/03/14 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 01/01 – 02/14 |
2021/03/28 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 12/01 – 02/28 |
2021/04/09 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 02/02 – 03/09 |
2021/04/11 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 01/30 – 03/11 |
2021/04/23 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 02/23 – 03/23 |
2021/04/25 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 01/01 – 03/28 |
2021/05/09 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 02/25 – 04/09 |
2021/05/14 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 03/12 – 04/14 |
2021/05/28 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 03/26 – 04/28 |
2021/05/30 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 02/01 – 04/30 |
2021/06/06 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 03/25 – 05/06 |
2021/06/11 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 04/09 – 05/11 |
2021/06/25 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 04/23 – 05/25 |
2021/06/27 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 03/01 – 05/30 |
2021/07/09 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 05/07 – 06/09 |
2021/07/11 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 04/21 – 06/11 |
2021/07/25 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 04/01 – 06/27 |
2021/07/30 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 05/31 – 06/30 |
2021/08/06 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 06/04 – 07/06 |
2021/08/08 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 05/27 – 07/08 |
2021/08/20 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 06/18 – 07/20 |
2021/08/29 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 05/01 – 07/31 |
2021/09/05 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 07/03 – 08/05 |
2021/09/10 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 07/08 – 08/10 |
2021/09/24 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 07/26 – 08/24 |
2021/09/26 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 06/01 – 08/29 |
2021/10/01 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 08/02 – 09/01 |
2021/10/10 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 07/21 – 09/10 |
2021/10/22 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 08/20 – 09/22 |
2021/10/31 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 07/01 – 09/30 |
2021/11/05 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 09/06 – 10/05 |
2021/11/07 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 08/25 – 10/07 |
2021/11/19 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 09/20 – 10/19 |
2021/11/28 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 08/01 – 10/31 |
2021/12/05 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_DH KHXH VA NHAN VAN 越南_DH KHXH VA NHAN VAN | 09/22 – 11/05 |
2021/12/10 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 10/08 – 11/10 |
2021/12/17 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_駐越南代表處教育組 Phòng Giáo dục, Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam | 10/15 – 11/17 |
2021/12/19 | (電腦)聽讀測驗 TOCFL Listening & Reading | 正式 Formal | 越南_河靜大學 Trường Đại học Hà Tĩnh (cơ sở Cẩm Vịnh) | 09/01 – 11/21 |