Cac Tinh Bang Va Vung Lanh Tho Tai Canada

Những điều cần biết về 10 tỉnh bang và 3 vùng lãnh thổ của Canada

Trước khi chuyển đến định cư Canada, quý vị cần tìm hiểu và so sánh các đặc trưng khí hậu, kinh tế – xã hội, chi phí và cơ hội việc làm để đưa ra quyết định phù hợp nhất. BGG sẽ giới thiệu tổng quan về các tỉnh bang và ba vùng lãnh thổ của đất nước Canada.

1. Tỉnh bang British Columbia, Canada

Nằm ở phía cực Tây Canada, đặc trưng của British Columbia là cảnh quan rừng rậm và vùng núi lộng lẫy. Đây cũng là tỉnh bang có diện tích lớn thứ ba Canada (sau Quebec và Ontario), chiếm 10% diện tích đất liền Canada. Hai trong số các thành phố lớn nhất của tỉnh bang – Vancouver và Victoria – nằm gần bờ biển Thái Bình Dương, có khí hậu dễ chịu và mưa nhiều.

British Columbia

Những khu vực khác thuộc British Columbia có tuyết rơi vào mùa đông. Tuy nhiên, thời tiết nơi đây vẫn ôn hòa so với mặt bằng chung cả nước. Tỉnh bang được quy hoạch để cung cấp đủ diện tích nhà ở cho cư dân, nhưng vẫn có không gian xanh để điều hòa khí hậu.

Với những công dân nước ngoài đang lên kế hoạch định cư tại Canada, British Columbia là lựa chọn đáng cân nhắc hàng đầu. Lực lượng lao động của bang dự kiến sẽ trải qua quá trình chuyển đổi lớn trong 10 đến 20 năm tới, khi nhân công tay nghề cao Canada bước vào độ tuổi nghỉ hưu, nhu cầu bổ sung nhân sự trẻ tuổi và trình độ cao gia tăng mạnh.

Hệ thống giáo dục của bang được đánh giá tốt nhất nước, với nhiều trường đại học đẳng cấp thế giới. Nhược điểm lớn nhất là chi phí sinh hoạt đắt đỏ.

Một số thông tin cơ bản về tỉnh bang British Columbia, Canada:

  • Diện tích: 944.735 km2
  • Quy mô dân số: 5.519.013 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 67.500 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 947.216 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học British Columbia, Đại học Simon Fraser, Đại học Victoria
  • Các ngành kinh tế chính: Nông nghiệp, xây dựng, điện ảnh, ngư nghiệp và nuôi trồng thủy hải sản, lâm nghiệp, công nghệ cao, sản xuất, khai thác, du lịch
  • Các thành phố lớn: Vancouver, Victoria, Kelowna, Nanaimo

2. Tỉnh bang Ontario, Canada

Ontario là tỉnh bang có quy mô dân số lớn nhất nước, nơi có thủ đô Ottawa và thành phố lớn Toronto. Cuộc sống ở Ontario rất thú vị với nhiều hoạt động vui chơi giải trí và địa điểm tham quan du lịch. Tỷ lệ tội phạm tương đối thấp so với các đô thị quy mô tương đương.

Ontario Canada

Ontario có nền kinh tế đa dạng. Lĩnh vực hành chính công chiếm phần lớn trong cơ cấu tuyển dụng. Các mặt hàng xuất khẩu chính là ô tô, máy móc và các bộ phận điện tử. Bên cạnh đó, khai thác khoáng sản và kim loại đóng vai trò trọng yếu trong hơn 130 năm qua. Miền Nam Ontario còn là mảnh đất màu mỡ để canh tác các loại ngũ cốc hạt nhỏ và trái cây, đặc biệt là ở khu vực gần Bán đảo Niagara.

Ontario có chất lượng giáo dục đại học hàng đầu Canada. Nổi tiếng nhất là Đại học Toronto và Đại học Waterloo.

Tại Ontario, các cá nhân hoặc gia đình vừa nhập cư có thể kết nối với cộng đồng cư dân từ khắp nơi trên thế giới. Ontario nổi tiếng vì chi phí sinh hoạt cao. Nhưng đồng thời, mức lương trung bình và mức lương tối thiểu thuộc diện cao nhất trong cả nước.

Nhược điểm lớn nhất khi sinh sống tại Ontario là thời tiết khắc nghiệt. Mùa đông kéo dài 6 tháng, tuyết rơi dày đặc. Nhiệt độ vượt mức 30 độ C vào mùa hè.

Một số thông tin cơ bản về tỉnh bang Ontario, Canada:

  • Diện tích: 1.076.395 km2
  • Quy mô dân số: 15.608.369 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 70.100 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 881.475 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học Toronto, Đại học Queens, Đại học Waterloo, Đại học Western, Đại học McMaster
  • Các ngành kinh tế chính: Nông nghiệp, khai khoáng, sản xuất ô tô, công nghệ, hàng không vũ trụ, khoa học đời sống, tài chính, bán lẻ
  • Các thành phố lớn nhất: Toronto, Ottawa, London, Burlington, Waterloo, Hamilton, Guelph, Oakville

3. Tỉnh bang Quebec, Canada

Quebec là tỉnh bang nói tiếng Pháp lớn nhất của Canada. Một phần ba dân số nơi đây nói tiếng Pháp. Tất cả các biển báo phải sử dụng tiếng Pháp. Hầu hết trẻ em trong độ tuổi đi học đều theo học tại các trường nói tiếng Pháp. Tỉnh bang có khí hậu thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực cụ thể. Miền Bắc có mùa hè ôn hòa và mùa đông lạnh giá, miền Nam có nhiệt độ vừa phải hơn.

Quebec Canada

Trước thế kỷ 20, nền kinh tế của Quebec chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên. Trọng tâm là các ngành nghề đánh bắt cá, đánh bẫy thú, nông nghiệp và khai thác gỗ. Tuy nhiên, với sự ra đời của công nghệ, Quebec đã có bước phát triển phi thường trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và công nghệ thông tin.

Nơi đây được đánh giá là địa điểm an toàn để nuôi dạy con cái, với tỷ lệ tội phạm thấp nhất Canada. Đại học McGill là một trong những cơ sở giáo dục nổi tiếng nhất cả nước, nằm trong top 30 những trường đại học chất lượng nhất thế giới. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cần lưu ý: dù có chi phi sống vừa phải, thuế suất tại Quebec rất cao – cao bậc nhất trong khu vực Bắc Mỹ.

Một số thông tin cơ bản về tỉnh bang Quebec, Canada:

  • Diện tích: 1.542.056 km2
  • Quy mô dân số: 8.874.683 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Pháp
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 59.700 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 506.024 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học Montreal, Đại học McGill, Đại học Bishop’s, Đại học Concordia, Đại học Laval
  • Các ngành kinh tế chính: Công nghệ, điện tử, thực phẩm, khoa học đời sống, sản xuất, thủy điện, du lịch, nông – lâm nghiệp
  • Các thành phố lớn: Montreal, Quebec, Sherbrooke, Trois-Rivieres

4. Tỉnh bang Saskatchewan, Canada

Saskatchewan thường biết đến là vùng đất nông nghiệp, gieo trồng một phần tư lượng ngũ cốc và đóng góp hơn một nửa sản lượng lúa mì của Canada. Tuy nhiên, thế mạnh của tỉnh bang còn được thể hiện qua những ngành công nghiệp khai thác, sản xuất và dầu khí. Saskatchewan là nhà sản xuất dầu mỏ lớn thứ năm ở Bắc Mỹ, cung cấp một phần ba lượng kali và một phần năm lượng uranium cho thế giới.

Saskatchewan Canada

Là nơi khai sinh chương trình Medicare, Saskatchewan có dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện, chất lượng cao và miễn phí. Đây là nơi thích hợp để cả gia đình đến sinh sống cũng như lựa chọn đặt trụ sở công ty và doanh nghiệp. Chi phí bất động sản tại Saskatchewan thấp hơn so với các tỉnh bang đông dân khác. Việc sở hữu nhà ở không phải là mục tiêu quá khó khăn với các hộ gia đình. Người dân Saskatchewan cũng không cần chi trả học phí cho chương trình giáo dục từ mẫu giáo đến lớp 12 tại các trường công lập.

Nhập cư là một trong những yếu tố góp phần hình thành nên đặc thù văn hóa và lịch sử của Saskatchewan. Trong tương lai, các cư dân nhập cư được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng kinh tế tỉnh bang. Chính quyền Saskatchewan đang nỗ lực để thu hút khoảng 10.000 cư dân mới mỗi năm.

Một số thông tin cơ bản về tỉnh bang Sasketchewan, Canada:

  • Diện tích: 651.036 km2
  • Quy mô dân số: 1.209.107 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 67.700 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 333.400 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học Saskatchewan, Đại học Regina, Saskatchewan Polytechnic
  • Các ngành kinh tế chính: Nông nghiệp, năng lượng, lâm nghiệp, khoa học đời sống, sản xuất, khai thác, khoáng sản, dầu khí
  • Các thành phố lớn: Regina, Saskatoon

5. Tỉnh bang Manitoba, Canada

Manitoba là tỉnh bang có địa hình thảo nguyên bằng phẳng, nằm tại trung tâm Canada với nhiều ngành công nghiệp nặng và sản xuất tiên tiến phát triển. Tiếp giáp với Ontario ở phía Đông, Mỹ ở phía Nam và Vancouver ở phía Tây, đây là một trong những tỉnh bang đón ánh nắng mặt trời dài nhất Canada.

Manitoba Canada

Manitoba được đánh giá là một trong những tỉnh bang thân thiện với môi trường nhất nhờ các chính sách thúc đẩy sản xuất năng lượng sạch và phát triển bền vững. Manitoba sẽ tiếp tục đầu tư cho nhiều dự án năng lượng địa nhiệt và năng lượng gió để cung cấp nguồn điện sạch, dài hạn và tiết kiệm cho nhiều vùng miền khắp Canada.

Manitoba có chi phí sống phải chăng, từ học phí đại học, bảo hiểm đến các hóa đơn sinh hoạt thường ngày của hộ gia đình. Chi phí bất động sản cũng ở mức thấp hơn mặt bằng chung Canada.

Một số thông tin cơ bản về tỉnh bang Manitoba, Canada:

  • Diện tích: 647.797 km2
  • Quy mô dân số: 1.454.902 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 63.000 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 376.267 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học Manitoba, Đại học Winnipeg, Học viện Thương mại và Công nghệ Manitoba
  • Các ngành kinh tế chính: Nông nghiệp, sản xuất tiên tiến, dược phẩm, hàng không vũ trụ, xe và thiết bị hạng nặng, khai thác mỏ, các ngành công nghiệp sáng tạo
  • Các thành phố lớn nhất: Winnipeg, Brandon, Steinbach

6. Tỉnh bang Alberta, Canada

Alberta tiếp giáp với British Columbia về phía Tây, phía Bắc giáp Vùng lãnh thổ Tây Bắc và phía Đông giáp Saskatchewan. Về phía Nam, Alberta giáp với bang Montana (Mỹ). Đây là một trong hai tỉnh bang hoàn toàn không giáp biển. Lãnh thổ Alberta gồm đất canh tác nông nghiệp, núi và khu vực thành phố với mùa đông vô cùng lạnh giá. Nơi đây thường có khoảng thời gian tuyết rơi kéo dài nhất Canada. Ngành công nghiệp quan trọng nhất của bang là dầu khí.

Alberta Canada

Mặc dù vẫn phụ thuộc nhiều vào công nghiệp năng lượng nói chung và dầu khí nói riêng, nhưng Alberta đang trong quá trình chuyển đổi tỷ trọng kinh tế, đầu tư cho các lĩnh vực chuyên môn khác như tài chính và du lịch, nỗ lực tuyển dụng đội ngũ tay nghề cao. Với thu nhập hấp dẫn và chi phí sinh hoạt thấp hơn mức trung bình, nơi đây thu hút chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới – những cá nhân đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và chất lượng cuộc sống cao hơn.

Một số thông tin cơ bản về tỉnh bang Alberta, Canada:

  • Diện tích: 661.848 km2
  • Quy mô dân số: 4.695.290 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 77.700 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 449.290 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học Alberta, Đại học Calgary
  • Các ngành kinh tế chính: Dầu mỏ, khí đốt và khai khoáng, sản xuất, nông nghiệp, tài chính, bảo hiểm và bất động sản, du lịch, vận tải và tiện ích, dịch vụ kinh doanh và thương mại, giáo dục
  • Các thành phố lớn nhất: Edmonton, Calgary, Grande Prairie, Lethbridge, Red Deer

7. Tỉnh bang Nova Scotia, Canada

Nova Scotia là tỉnh bang ven Đại Tây Dương, được thiên nhiên ưu đãi với nhiều cảnh quan tươi đẹp, trù phú cùng khí hậu ôn hòa. Ngư nghiệp, đóng tàu, sản xuất và xuất khẩu là các ngành công nghiệp truyền thống của bang.

Nova Scotia Canada

Những năm gần đây, ngành công nghệ thông tin tại Nova Scotia đang trên đà phát triển. Riêng thành phố Halifax – thủ phủ của Nova Scotia là trung tâm kinh tế quan trọng nhất, kinh đô của hơn 500 công ty công nghệ danh tiếng. Nhiều chuyên gia dự đoán rằng Halifax sẽ là thành phố phát triển nhanh nhất Canada trong vòng 10 năm tới.

Bên cạnh đó, Nova Scotia từ lâu đã được công nhận là trung tâm nghệ thuật nổi bật của Canada. Tỉnh bang có nhiều phòng trưng bày, triển lãm nghệ thuật và nhà hát – nơi sản sinh ra nhiều ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng, cũng như các bảo tàng, di tích lịch sử và công viên quốc gia.

Một số thông tin cơ bản về tỉnh bang Nova Scotia, Canada:

  • Diện tích: 55.284 km2
  • Quy mô dân số: 1.058.694 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 57.500 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 417.300 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học Dalhousie, Đại học Saint Mary, Đại học Acadia
  • Các ngành kinh tế chính: Xây dựng, sản xuất, bất động sản, đánh bắt cá, nông nghiệp, giao thông vận tải, tài chính, phim ảnh, tài nguyên thiên nhiên
  • Các thành phố lớn: Halifax, Sydney

8. Tỉnh bang New Brunswick, Canada

New Brunswick là một trong những tỉnh bang nhỏ nhất Canada – có diện tích tương đương Ireland, Scotland hoặc Cộng hòa Séc. Tỉnh bang có phía Bắc giáp Quebec, phía Đông giáp Đại Tây Dương và phía Tây giáp bang Maine của Mỹ.

New Brunswick Canada

Các ngành công nghiệp trọng điểm của bang là lâm nghiệp, khai thác mỏ, đánh bắt cá và du lịch – cũng như khoai tây chiên đông lạnh. Bất động sản tại New Brunswick có giá rẻ bậc nhất Canada. Nhìn chung, đây là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích lối sống chậm rãi, giản dị, thưởng thức khung cảnh trong lành và tránh xa đời sống đô thị đông đúc.

Một số thông tin cơ bản về tỉnh bang New Brunswick, Canada:

  • Diện tích: 72.908 km2
  • Quy mô dân số: 834.691 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh, tiếng Pháp
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 56.900 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 299.000 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học New Brunswick, Đại học St. Thomas, Đại học Mount Allison
  • Các ngành kinh tế chính: Lâm nghiệp, khai khoáng, đánh bắt cá, du lịch, nông nghiệp, sản xuất, dịch vụ
  • Các thành phố lớn: Moncton, Saint John, Fredericton, Dieppe

9. Tỉnh bang Prince Edward Island (Đảo Hoàng tử Edward)

Nằm ở phía Đông Canada, Đảo Hoàng tử Edward (PEI) – với thủ phủ Charlottetown – là tỉnh bang có diện tích nhỏ nhất nước. Từ đảo, cư dân có thể dễ dàng di chuyển tới đất liền thông qua cây cầu Confederation dài 12,9 km. Hàng ngày, PEI đều có chuyến bay thẳng tới các thành phố lớn của Canada như Toronto, Montreal, Ottawa và thành phố lớn của Mỹ như New York, Boston…

Prince Edward Island

Nông nghiệp, du lịch và đánh bắt cá là những ngành công nghiệp chính của Đảo Hoàng tử Edward. Trong số 10 tỉnh bang của Canada, khoảng 30% khoai tây của Canada được trồng tại PEI – là nguồn thu nhập chính yếu của 2.000 trang trại trong phạm vi tỉnh. Cảnh quan thiên nhiên, các sân golf mới và đường bờ biển kéo dài 800 km thu hút lượng lớn du khách ghé thăm mỗi năm. Về lĩnh vực sản xuất, chế biến thực phẩm vẫn là ngành chủ lực. Các ngành công nghệ cao mới nổi bao gồm lĩnh vực y tế và điện tử.

Cư dân Đảo Hoàng tử Edward có cuộc sống tiện nghi, chi phí sinh hoạt, ăn uống, nhà ở đều ở mức thấp vì mật độ dân số khiêm tốn. Đây cũng là tỉnh bang có tỷ lệ sở hữu nhà ở cao nhất Canada. Hệ thống trường học chất lượng và chi phí hợp lý.

Một số thông tin cơ bản về Prince Edward Island (Đảo Hoàng tử Edward):

  • Diện tích: 5.660 km2
  • Quy mô dân số: 173.787 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 59.400 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 367.200 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học Prince Edward Island
  • Các ngành kinh tế chính: Nông nghiệp, thủy sản, du lịch, hàng không vũ trụ, khoa học sinh học, công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo
  • Các thành phố lớn nhất: Charlottetown, Summerside, Stratford, Cornwall

10. Tỉnh bang Newfoundland và Labrador

Nằm ven bờ biển phía Đông của Canada, Newfoundland và Labrador bao gồm nhiều hòn đảo với quy mô dân số khiêm tốn, chủ yếu sinh sống trên bán đảo Avalon. Tuy vậy, Newfoundland và Labrador vẫn có nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực khai thác và sản xuất.

Newfoundland And Labrador

Một số thông tin cơ bản về tỉnh bang Newfoundland và Labrador

  • Diện tích: 405.212 km2
  • Quy mô dân số: 538.605 (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng anh
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 59.300 USD (năm 2020)
  • Giá nhà trung bình: 281.300 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học Memorial
  • Các ngành kinh tế chính: Khai thác, sản xuất, đánh bắt, lâm nghiệp, thủy điện
  • Các thành phố lớn nhất: St. John’s, Corner Brook, Grand Falls-Windsor

11. Vùng lãnh thổ Yukon

Yukon có lịch sử văn hóa phong phú. Tuy nhiên, tương tự như các vùng lãnh thổ Canada khác, Yukon có chi phí sinh hoạt cao vào mùa đông khi các nhu yếu phẩm phải vận chuyển từ xa đến. Quá trình xây dựng nhà ở cũng khá phức tạp, khiến chi phí bất động sản tăng cao.

Yukon Canada

Ngành công nghiệp lớn nhất của vùng lãnh thổ này là khai thác mỏ. Bên cạnh đó, du lịch cũng được chính quyền địa phương chú trọng.

Một số thông tin cơ bản về vùng lãnh thổ Yukon:

  • Diện tích: 482.443 km2
  • Quy mô dân số: 44.975 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh, tiếng Pháp
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 49.200 USD (năm 2021)
  • Giá nhà trung bình: 565.626 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Đại học Yukon
  • Các ngành kinh tế chính: Khai thác, du lịch, sản xuất, viễn thông, dịch vụ
  • Các thành phố lớn nhất: Whitehorse, Dawson City, Watson Lake

12. Vùng lãnh thổ Tây Bắc

Vùng lãnh thổ Tây Bắc là khu vực dân cư thưa thớt. Internet tốc độ cao là một điều tương đối xa xỉ. Tuy nhiên, ngành công nghiệp khai thác và du lịch phát triển vẫn thu hút một số nhân sự lành nghề đến nhập cư. Nơi đây còn được biết đến là “thủ phủ khai thác kim cương” của Bắc Mỹ.

Northwest Territories Canada

Một số thông tin cơ bản về vùng lãnh thổ Tây Bắc:

  • Diện tích: 1.346.106 km2
  • Quy mô dân số: 44.972 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh, tiếng Pháp
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 51.200 USD (năm 2021)
  • Giá nhà trung bình: 515.211 USD (tháng 06/2022)
  • Các trường đại học hàng đầu: Không có
  • Các ngành kinh tế chính: Năng lượng, thủy sản, xây dựng, khai thác mỏ, dầu khí, du lịch, lông thú, sản xuất
  • Các thành phố lớn nhất: Yellowknife, Fort Smith, Hay River, Inuvik

13. Vùng lãnh thổ Nunavut

Nằm ở phía cực Bắc Canada, Nunavut có hệ động thực vật hoang dã và phong cảnh Bắc Cực tuyệt đẹp. Nunavut hiện phải đối mặt với nhiều vấn đề về cung ứng tài nguyên, vật liệu. Chi phí sinh hoạt cực kỳ cao cũng như bị hạn chế cơ hội giáo dục sau trung học và chăm sóc y tế chuyên biệt.

Nunavut Canada

Một số thông tin cơ bản về vùng lãnh thổ Nunavut:

  • Diện tích: 2.093.190 km2
  • Quy mô dân số: 40.673 người (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh, tiếng Pháp
  • Thu nhập trung bình của hộ gia đình: 73.500 USD (năm 2021)
  • Giá nhà trung bình: Hiện chưa có dữ liệu
  • Các trường đại học hàng đầu: Không có
  • Các ngành kinh tế chính: Khai thác, săn bắt & đánh bắt cá, xây dựng, nghệ thuật
  • Các thành phố lớn nhất: Iqaluit, Baker Lake, Cambridge Bay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY TẠI ĐÂY

THÔNG TIN LIÊN HỆ

  • Tổ Chức Giáo Dục BLUE GALAXY GROUP – BGG
  • Trụ sở chính: 32 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường 01, quận Gò Vấp, TP.HCM
  • Fanpage: facebook.com/BGGVietNam/
  • Hotline: 0931406464
  • Zalo: 0931406464
  • Youtube: BGG VIỆT NAM
  • Email: info@bluegalaxygroup.edu.vn
  • Spotify: https://open.spotify.com/show/1H8a2KW9WGGvNFZES9yGns
  • Tiktok: @duhocbluegalaxy